Các Hoàng đế Tào Nguỵ Tào_Ngụy

STTMiếu hiệuThụy hiệuHọ tênNiên hiệuTrị vì
0Không cóCao Hoàng Đế (高皇帝)Tào Đằngtruy phong
Thái Hoàng Đế (太皇帝)Tào Tung
Thái Tổ (太祖)Vũ Hoàng Đế (武皇帝)Tào TháoKiến An (建安) (niên hiệu của Hán Hiến Đế)
1Thế Tổ (世祖)Văn Hoàng Đế (文皇帝)Tào PhiHoàng Sơ (黄初)220 -226
2Liệt Tổ (烈祖)Minh Hoàng Đế (明皇帝)Tào DuệThái Hòa (太和) (227-233)

Thanh Long (青龙) (233- 237)
Cảnh Sơ (景初) (237-239)

226 -239
3Không cóLệ Công (厉公)Tào PhươngCảnh Sơ (景初) 239
Chính Thủy (正始) (240–249)
Gia Bình (嘉平) (249–254)
239 -254
4Hương Công (鄉公)Tào MaoChính Nguyên (正元) (254-256)
Cam Lộ (甘露) (256-260)
254 -260
5Nguyên Hoàng Đế (元皇帝)Tào HoánCảnh Nguyên (景元) (260-264)
Hàm Hy (咸熙) (264-266)
260 -266